Có 2 kết quả:

举止 jǔ zhǐ ㄐㄩˇ ㄓˇ舉止 jǔ zhǐ ㄐㄩˇ ㄓˇ

1/2

Từ điển phổ thông

cử chỉ, cử động, hành động

Từ điển Trung-Anh

(1) bearing
(2) manner
(3) mien

Từ điển phổ thông

cử chỉ, cử động, hành động

Từ điển Trung-Anh

(1) bearing
(2) manner
(3) mien