Có 2 kết quả:
举止 jǔ zhǐ ㄐㄩˇ ㄓˇ • 舉止 jǔ zhǐ ㄐㄩˇ ㄓˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
cử chỉ, cử động, hành động
Từ điển Trung-Anh
(1) bearing
(2) manner
(3) mien
(2) manner
(3) mien
phồn thể
Từ điển phổ thông
cử chỉ, cử động, hành động
Từ điển Trung-Anh
(1) bearing
(2) manner
(3) mien
(2) manner
(3) mien